roundel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roundel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roundel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roundel.

Từ điển Anh Việt

  • roundel

    /'raund/

    * danh từ

    vật tròn (cái vòng nhỏ, cái rông đền, tấm huy chương...)

    (như) rondeau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roundel

    English form of rondeau having three triplets with a refrain after the first and third

    round piece of armor plate that protects the armpit

    Similar:

    annulet: (heraldry) a charge in the shape of a circle

    a hollow roundel