annulet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
annulet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annulet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annulet.
Từ điển Anh Việt
annulet
/'ænjulet/
* danh từ
vòng nhỏ
(kiến trúc) đường viền nhỏ quanh cột
annulet
(đại số) linh hoá tử, cái làm không
Từ điển Anh Anh - Wordnet
annulet
(heraldry) a charge in the shape of a circle
a hollow roundel
Synonyms: roundel
molding in the form of a ring; at top of a column
Synonyms: bandelet, bandelette, bandlet, square and rabbet
a small ring