round file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

round file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round file.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • round file

    * kỹ thuật

    giũa tròn

    cơ khí & công trình:

    dũa tròn

    giũa mép tròn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • round file

    a file with a circular cross section; used to file the inside of holes