roundup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roundup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roundup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roundup.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roundup

    the activity of gathering livestock together so that they can be counted or branded or sold

    a summary list; as in e.g. "a news roundup"

    the systematic gathering up of suspects by the police

    a mass roundup of suspects

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).