round lot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

round lot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round lot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round lot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • round lot

    * kinh tế

    lô nguyên

    lô tròn