rounded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rounded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rounded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rounded.

Từ điển Anh Việt

  • rounded

    * tính từ

    bị làm thành tròn

    phát triển đầy đủ

    a rounded view of life: một nhân sinh quan phát triển đầy đủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet