labialise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labialise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labialise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labialise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • labialise

    Similar:

    round: pronounce with rounded lips

    Synonyms: labialize

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).