angular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

angular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angular.

Từ điển Anh Việt

  • angular

    /'æɳgjulə/

    * tính từ

    (thuộc) góc

    angular frequency: tần số góc

    angular point: điểm góc

    angular velocity: vận tốc góc

    có góc, có góc cạnh

    đặt ở góc

    gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt)

    không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người)

  • angular

    (Tech) thuộc góc (tt)

  • angular

    (thuộc) góc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • angular

    * kỹ thuật

    góc

    y học:

    có góc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • angular

    measured by an angle or by the rate of change of an angle

    angular momentum

    having angles or an angular shape

    Synonyms: angulate

    Antonyms: rounded