angular grain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
angular grain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angular grain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angular grain.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
angular grain
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
hạt sắc cạnh
Từ liên quan
- angular
- angularly
- angularity
- angular dam
- angularness
- angular data
- angular rate
- angular sand
- angular seam
- angular size
- angular slip
- angular stop
- angular test
- angular unit
- angular vein
- angular zone
- angular break
- angular crack
- angular error
- angular field
- angular force
- angular grain
- angular phase
- angular pitch
- angular point
- angular shape
- angular speed
- angular width
- angular artery
- angular cutter
- angular degree
- angular domain
- angular length
- angular motion
- angular strain
- angular thread
- angular vertex
- angular-shaped
- angular closure
- angular measure
- angular milling
- angular setting
- angular aperture
- angular distance
- angular momentum
- angular particle
- angular position
- angular velocity
- angular aggregate
- angular amplitude