angular vein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
angular vein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angular vein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angular vein.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
angular vein
a short vein formed by the supraorbital vein and the supratrochlear vein and continuing as the facial vein
Synonyms: vena angularis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- angular
- angularly
- angularity
- angular dam
- angularness
- angular data
- angular rate
- angular sand
- angular seam
- angular size
- angular slip
- angular stop
- angular test
- angular unit
- angular vein
- angular zone
- angular break
- angular crack
- angular error
- angular field
- angular force
- angular grain
- angular phase
- angular pitch
- angular point
- angular shape
- angular speed
- angular width
- angular artery
- angular cutter
- angular degree
- angular domain
- angular length
- angular motion
- angular strain
- angular thread
- angular vertex
- angular-shaped
- angular closure
- angular measure
- angular milling
- angular setting
- angular aperture
- angular distance
- angular momentum
- angular particle
- angular position
- angular velocity
- angular aggregate
- angular amplitude