angularity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

angularity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angularity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angularity.

Từ điển Anh Việt

  • angularity

    /,æɳgju'læriti/ (angularness) /'æɳgjulənis/

    * danh từ

    sự có góc, sự thành góc

    sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt)

    tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • angularity

    * kỹ thuật

    độ nghiêng

    cơ khí & công trình:

    góc độ

    hóa học & vật liệu:

    tạo góc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • angularity

    the property possessed by a shape that has angles

    Antonyms: roundness

    Similar:

    angular shape: a shape having one or more sharp angles