angularly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
angularly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angularly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angularly.
Từ điển Anh Việt
angularly
/'æɳgjuləli/
* phó từ
có góc, có góc cạnh
cộc lốc, cứng đờ