polish up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polish up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polish up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polish up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polish up

    Similar:

    polish: bring to a highly developed, finished, or refined state

    polish your social manners

    Synonyms: round, round off, brush up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).