polished face nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polished face nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polished face giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polished face.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polished face

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mặt mài nhẵn