polish notation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polish notation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polish notation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polish notation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polish notation

    * kỹ thuật

    ký pháp tiền tố

    ký pháp Ba Lan

    ký pháp Lukasiewicz

    toán & tin:

    ký pháp không dấu ngoặc

    ký hiệu Balan

    ký pháp Balan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polish notation

    Similar:

    prefix notation: a parenthesis-free notation for forming mathematical expressions in which each operator precedes its operands

    Synonyms: Lukasiewicz notation