polish notation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polish notation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polish notation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polish notation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
polish notation
* kỹ thuật
ký pháp tiền tố
ký pháp Ba Lan
ký pháp Lukasiewicz
toán & tin:
ký pháp không dấu ngoặc
ký hiệu Balan
ký pháp Balan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polish notation
Similar:
prefix notation: a parenthesis-free notation for forming mathematical expressions in which each operator precedes its operands
Synonyms: Lukasiewicz notation
Từ liên quan
- polish
- polished
- polisher
- polish up
- polishing
- polish off
- polished fat
- polish format
- polished edge
- polished face
- polished rice
- polishing oil
- polish sausage
- polished board
- polishing chip
- polishing cone
- polishing disk
- polishing head
- polishing roll
- polishing shop
- polishing unit
- polishiry disk
- polish notation
- polish till dry
- polished coffee
- polishing clamp
- polishing lathe
- polishing paper
- polishing slate
- polishing speed
- polishing wheel
- polished section
- polished surface
- polishing barrel
- polishing finish
- polishing runner
- polishing vanish
- polishing closure
- polishing machine
- polishing varnish
- polishing solution
- polish rod elevator
- polish monetary unit
- polished plate glass
- polished wired glass
- polishing filtration
- polishing composition
- polished finish of stone
- polished concrete pavement