lukasiewicz notation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lukasiewicz notation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lukasiewicz notation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lukasiewicz notation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lukasiewicz notation

    Similar:

    prefix notation: a parenthesis-free notation for forming mathematical expressions in which each operator precedes its operands

    Synonyms: Polish notation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).