round arch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
round arch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round arch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round arch.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
round arch
* kỹ thuật
vòm bán nguyệt
vòm tròn
xây dựng:
cuốn La Mã
cuốn nửa tròn
cuốn tròn
vòm nửa tròn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
round arch
an arch formed in a continuous curve; characteristic of Roman architecture
Từ liên quan
- round
- rounds
- rounded
- roundel
- rounder
- roundly
- roundup
- round up
- round-up
- rounders
- rounding
- roundish
- round bar
- round end
- round key
- round lot
- round nut
- round off
- round out
- round sum
- round top
- round-arm
- round-off
- roundelay
- roundhead
- roundness
- roundsman
- roundtrip
- roundworm
- round arch
- round bars
- round bone
- round clam
- round coal
- round cure
- round down
- round file
- round fish
- round hand
- round head
- round knot
- round link
- round pile
- round pipe
- round sand
- round scad
- round shin
- round shot
- round slot
- round tone