nylghau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nylghau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nylghau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nylghau.
Từ điển Anh Việt
nylghau
/'nilgai/ (nylghau) /'nilgɔ:/
* danh từ
(động vật học) linh dương mingai (Ân độ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nylghau
Similar:
nilgai: large Indian antelope; male is blue-grey with white markings; female is brownish with no horns
Synonyms: nylghai, blue bull, Boselaphus tragocamelus