nylghai nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nylghai nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nylghai giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nylghai.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nylghai
Similar:
nilgai: large Indian antelope; male is blue-grey with white markings; female is brownish with no horns
Synonyms: nylghau, blue bull, Boselaphus tragocamelus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).