nymph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nymph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nymph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nymph.

Từ điển Anh Việt

  • nymph

    /nimf/

    * danh từ

    (thần thoại,thần học) nữ thần (sông núi, cây cỏ)

    (thơ ca) người con gái đẹp

    (động vật học) con nhộng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nymph

    (classical mythology) a minor nature goddess usually depicted as a beautiful maiden

    the ancient Greeks believed that nymphs inhabited forests and bodies of water

    a larva of an insect with incomplete metamorphosis (as the dragonfly or mayfly)

    a voluptuously beautiful young woman

    Synonyms: houri