nymphicus hollandicus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nymphicus hollandicus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nymphicus hollandicus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nymphicus hollandicus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nymphicus hollandicus
Similar:
cockateel: small grey Australian parrot with a yellow crested head
Synonyms: cockatiel, cockatoo parrot
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).