nymphalid butterfly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nymphalid butterfly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nymphalid butterfly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nymphalid butterfly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nymphalid butterfly
Similar:
nymphalid: medium to large butterflies found worldwide typically having brightly colored wings and much-reduced nonfunctional forelegs carried folded on the breast
Synonyms: brush-footed butterfly, four-footed butterfly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).