nymphaea odorata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nymphaea odorata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nymphaea odorata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nymphaea odorata.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nymphaea odorata

    Similar:

    water nymph: a water lily having large leaves and showy fragrant flowers that float on the water; of temperate and tropical regions

    Synonyms: fragrant water lily, pond lily

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).