nymphaea caerulea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nymphaea caerulea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nymphaea caerulea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nymphaea caerulea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nymphaea caerulea
Similar:
blue lotus: blue Egyptian lotus: held sacred by the Egyptians
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).