nymphaea lotus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nymphaea lotus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nymphaea lotus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nymphaea lotus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nymphaea lotus
Similar:
lotus: white Egyptian lotus: water lily of Egypt to southeastern Africa; held sacred by the Egyptians
Synonyms: white lotus, Egyptian water lily, white lily
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).