nymphosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nymphosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nymphosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nymphosis.

Từ điển Anh Việt

  • nymphosis

    * danh từ

    sự biến thành nhộng

    sự làm kén