nympho nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nympho nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nympho giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nympho.

Từ điển Anh Việt

  • nympho

    /'nimfou/

    * danh từ

    (từ lóng) người đàn bà cuồng dâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nympho

    Similar:

    nymphomaniac: a woman with abnormal sexual desires