nymphomania nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nymphomania nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nymphomania giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nymphomania.

Từ điển Anh Việt

  • nymphomania

    * danh từ

    chứng cuồng dâm (của đàn bà)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nymphomania

    abnormally intense sexual desire in women