nympholept nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nympholept nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nympholept giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nympholept.

Từ điển Anh Việt

  • nympholept

    /'nimfəlept/

    * danh từ

    người cuồng tưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nympholept

    a person seized by nympholepsy