houri nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

houri nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm houri giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của houri.

Từ điển Anh Việt

  • houri

    /'huəri/

    * danh từ

    tiên nữ (thiên đường Hồi giáo)

    người đàn bà đẹp say đắm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • houri

    (Islam) one of the dark-eyed virgins of perfect beauty believed to live with the blessed in Paradise

    Similar:

    nymph: a voluptuously beautiful young woman