nymphet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nymphet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nymphet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nymphet.

Từ điển Anh Việt

  • nymphet

    /'nimfit/

    * danh từ

    nữ thần trẻ đẹp

    cô gái đẹp khêu gợi

    người đàn bà lẳng lơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nymphet

    a sexually attractive young woman