nyasaland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nyasaland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nyasaland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nyasaland.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nyasaland

    Similar:

    malawi: a landlocked republic in southern central Africa; achieved independence from the United Kingdom in 1964

    Synonyms: Republic of Malawi

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).