nystagmus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nystagmus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nystagmus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nystagmus.

Từ điển Anh Việt

  • nystagmus

    /nis'tægməs/

    * danh từ

    (y học) chứng giật cầu mắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nystagmus

    involuntary movements of the eyeballs; its presence or absence is used to diagnose a variety of neurological and visual disorders