nyctimene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nyctimene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nyctimene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nyctimene.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nyctimene
East Indian fruit bats
Synonyms: genus Nyctimene
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).