nydrazid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nydrazid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nydrazid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nydrazid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nydrazid

    Similar:

    isoniazid: antibacterial drug (trade name Nydrazid) used to treat tuberculosis

    Synonyms: INH

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).