nylon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nylon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nylon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nylon.

Từ điển Anh Việt

  • nylon

    /'nailən/

    * danh từ

    ni lông

    (số nhiều) quần áo lót ni lông; tất ni lông (đàn bà)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nylon

    a thermoplastic polyamide; a family of strong resilient synthetic fibers

    a synthetic fabric