nab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nab.

Từ điển Anh Việt

  • nab

    /næb/

    * ngoại động từ (từ lóng)

    tóm cổ

    bắt được quả tang

Từ điển Anh Anh - Wordnet