nabothian follicle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nabothian follicle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nabothian follicle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nabothian follicle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nabothian follicle

    * kỹ thuật

    y học:

    nang nabothian nang của cổ tử cung gần lỗ mở vào âm đạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nabothian follicle

    Similar:

    nabothian cyst: a cyst that forms in the nabothian glands of the uterine cervix