nab (network address block) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nab (network address block) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nab (network address block) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nab (network address block).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nab (network address block)

    * kỹ thuật

    khối địa chỉ mạng