nabob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nabob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nabob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nabob.

Từ điển Anh Việt

  • nabob

    /'neibɔb/

    * danh từ

    (sử học) quan thái thú ở Ân-ddộ

    (từ cổ,nghĩa cổ) nhà triệu phú (ở Ân-ddộ) về

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nabob

    a wealthy man (especially one who made his fortune in the Orient)

    Similar:

    nawab: a governor in India during the Mogul empire