nawab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nawab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nawab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nawab.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nawab
a governor in India during the Mogul empire
Synonyms: nabob
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).