nabla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nabla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nabla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nabla.

Từ điển Anh Việt

  • nabla

    nabla; toán tử Nabla