nep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nep.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nep
* kỹ thuật
đầu mút
Từ liên quan
- nep
- nepa
- nepal
- neper
- nepali
- nepeta
- nephew
- nephric
- nephrog
- nephron
- nepidae
- nepotic
- neptune
- nepalese
- nepenthe
- nephrite
- nephrops
- nephthys
- nepotism
- nepotist
- nepouite
- neprauxe
- nepenthes
- nepenthic
- nepheline
- nephelite
- nephelium
- nephology
- nephritic
- nephritis
- nephrosis
- nephrotic
- nepiology
- neptunian
- neptunium
- nephoscope
- nephralgia
- nephrolith
- nephrology
- nephropexy
- nephrotomy
- nephthytis
- nephelinite
- nephrectomy
- nephrocolic
- nephrohemia
- nephrolepis
- nephropathy
- nephroscope
- nephrotosis