nepenthe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nepenthe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nepenthe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nepenthe.
Từ điển Anh Việt
nepenthe
/ne'penθi/
* danh từ
(thơ ca) thuốc giải sầu