neptune nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neptune nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neptune giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neptune.
Từ điển Anh Việt
neptune
/'neptju:n/
* danh từ
(thần thoại,thần học) thần biển, hải thần
(nghĩa bóng) biển, đại dương
(thiên văn học) sao Hải vương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
neptune
* kỹ thuật
hải vương tinh
điện lạnh:
sao Hai vương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neptune
(Roman mythology) god of the sea; counterpart of Greek Poseidon
a giant planet with a ring of ice particles; the 8th planet from the sun is the most remote of the gas giants
the existence of Neptune was predicted from perturbations in the orbit of Uranus and it was then identified in 1846