nephoscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nephoscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nephoscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nephoscope.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nephoscope

    a measuring instrument that uses a grid for measuring the altitude, direction, and velocity of movement of clouds

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).