neper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neper

    * kỹ thuật

    điện:

    nêpe