nephroscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nephroscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nephroscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nephroscope.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nephroscope

    * kỹ thuật

    y học:

    ống soi thận