nephrolith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nephrolith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nephrolith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nephrolith.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nephrolith

    * kỹ thuật

    y học:

    sỏi thận

Từ điển Anh Anh - Wordnet