neptunian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neptunian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neptunian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neptunian.

Từ điển Anh Việt

  • neptunian

    /nep'tju:njən/

    * tính từ

    (thuộc) thần biển

    (thuộc) sao Hải vương

    (địa lý,ddịa chất) do biển (tạo thành), do nước (tạo thành)